1. Chân đế dùng cho đồng hồ so bằng đá Granite
Chân đế dùng cho đồng hồ so có thể làm cho phép đo được chính xác hơn bằng cách gắn những đồng hồ so này vào chân đế bằng đá Granite.
No | Model | Type | Specimen Table Size (A×B) (mm) |
Height of Pole © (mm) | Movable Range (D) (mm) |
Weight (kg) |
1 | USG-10 | Standard | 100×150 | 175 | 0-130 | 3.5 |
2 | USG-14 | Standard | 150×150 | 175 | 0-130 | 4.9 |
3 | USG-18 | Standard | 150×200 | 240 | 0-130 | 5.8 |
4 | USG-20 | Fine Adjustment | 100×150 | 175 | 0-115 | 3.5 |
5 | USG-24 | Fine Adjustment | 150×150 | 175 | 0-116 | 4.9 |
6 | USG-28 | Fine Adjustment | 150×200 | 240 | 0-180 | 5.8 |
7 | USG-29 | Precision Fine Adjustment | 150×200 | 240 | 0-200 | 6 |
No | Model | Type | Specimen Table Size (A×B) (mm) |
Movable Range (D) (mm) |
Bush φE (mm) |
Weight (kg) |
1 | USG-30 | Square Screw, Arm Slide | 150×200×50 | 53-250 | φ8 | 7.3 |
2 | USG-31 | Square Screw, Arm Slide | 200×250×50 | 53-250 | φ9 | 10.5 |
3 | USG-32 | Square Screw, Arm Slide | 250×250×50 | 53-250 | φ10 | 12.5 |
2. Chân đế dùng cho đồng hồ so bằng thép, bằng gốm.
Những loại chân đến này phù hợp cho việc kiểm tra các mẩu nhỏ gọn.
No | Model | Type | Specimen Table Size (A×B) (mm) |
Movable Range (D) (mm) |
Weight (kg) |
1 | US-16B | Standard Type | 80×80 | 0-140 | 3.4 |
2 | US-22B | With Micro-Motion Device | 80×80 | 0-110 | 3.5 |
3 | US-25 | Parallel Spring Type Precision Micro-Motion Device | φ60 | 0-120 | 3.9 |
3. Chân đế dùng cho đồng hồ so bằng nam châm.
No | Model | Type | Holding Power (N) | Mount Hole Diameter(mm) |
1 | MB-1040 | One-touch, fine adjustment, small | 320 | 6.0/8.0 |
2 | MB-1050 | One-touch, fine adjustment | 800 | 6.0/8.0 |
3 | MB-B | Standard | 800 | 4.5/6.5 |
Chân đế dùng cho đồng hồ so
-
Trực tuyến:1
-
Hôm nay:288
-
Tuần này:739
-
Tháng trước:2257
-
Tất cả:383513