Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa theo tiêu chuẩn JIS K 6253

Xuất xứ:
Japan
Tình trạng:
Mới 100%
Mô tả:
Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa theo tiêu chuẩn JIS K 6253
Chia sẻ:
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại

Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa theo tiêu chuẩn JIS K 6253

Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa theo tiêu chuẩn JIS K 6253 (new JIS) được bắt đầu từ năm 1993, nó thì tương thích với tiêu chuẩn quốc tế ISO. Đồng hồ đo độ cứng theo tiêu chuẩn này có 03 loại: Loại A cho độ cứng trung bình, Loại D cho độ cứng cao, Loại E cho độ cứng thấp. 

No  Model Type Application / Materials Spring Load Value 0-100 Indentor Shape (mm) Indentor Height (mm)
1 GS-719N Type A General rubber
(Medium hardness)
550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle 2.5
2 GS-719G Type A(Peak Pointer Type) General rubber
(Medium hardness)
550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle 2.5
3 GS-719R Type Aφ18mm / stand combined General rubber
(Medium hardness)
550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle 2.5
4 GS-720N Type D Hard rubber
(High hardness)
0-44450mN
(0-4533gf)
Conical Cone of R0.1 with 30° angle 2.5
5 GS-720G Type D(Peak Pointer Type) Hard rubber
(High hardness)
0-44450mN
(0-4533gf)
Conical Cone of R0.1 with 30° angle 2.5
6 GS-720R Type Dφ18mm / stand combined Hard rubber
(High hardness)
0-44450mN
(0-4533gf)
Conical Cone of R0.1 with 30° angle 2.5
7 GS-721N Type E(AO) Soft rubber 550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Hemisphere of SR2.50 2.5
8 GS-721G Type E(Peak Pointer Type) Soft rubber 550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Hemisphere of SR2.51 2.5
9 GS-719P Type A(Pocket Type) General rubber
(Medium hardness)
550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle 2.5
10 GSD-719K Type A General rubber
(soft plastic)
550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle 2.5
11 GSD-720K Type D Hard rubber, Plastic 0-44450mN
(0-4533gf)
Conical Cone of R0.1 with 30° angle 2.5
12 GSD-721K Type E(AO) Very soft rubber 550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Hemisphere of SR2.50 2.5
13 GSD-719K-R Type Aφ18mm / Stand combined General rubber 550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle 2.5
14 GSD-720K-R Type D φ18mm / Stand combined Hard rubber 0-44450mN Conical Cone of R0.1 with 30° angle 2.5
15 GS-719H Type A General rubber / Deep hole type (narrow hole) 550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle 2.5
16 GS-719L Type A General rubber / Long leg type (thick hole) 550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle 2.5
17 GS-720H Type D Hard rubber / Deep hole type (narrow hole) 0-44450mN
(0-4533gf)
Conical Cone of R0.1 with 30° angle 2.5
18 GS-720L Type D Hard rubber / Long leg type (thick hole) 0-44450mN
(0-4533gf)
Conical Cone of R0.1 with 30° angle 2.5
19 GSD-719K-H Type A General rubber / Deep hole type (narrow hole) 550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle 2.5
20 GSD-719K-L Type A General rubber / Long leg type (thick hole) 550-8050mN
(56.1-821.1gf)
Truncated Cone of φ 0.79 with 35° angle 2.5
21 GSD-720K-H Type D Hard rubber / Deep hole type (narrow hole) 0-44450mN
(0-4533gf)
Conical Cone of R0.1 with 30° angle 2.5
22 GSD-720K-L Type D Hard rubber / Long leg type (thick hole) 0-44450mN
(0-4533gf)
Conical Cone of R0.1 with 30° angle 2.5

Đồng hồ đo độ cứng cao su, nhựa theo tiêu chuẩn JIS K 6253

TECLOCK VIETNAM - TMP VIETNAM

  Trụ sở:    119 Quốc Hương,  Phường Thảo  Điền,  Q.2,  Tp.HCM

  VPGD:     Số 1 Đường 27, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Tp.HCM

  Ðiện Thoại: (028) 35121007                   Fax:  (028) 35121008

 Mr.Thanh: sale06@tmpvietnam.com        Phone: 03888 30881

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

  Giao hàng miễn phí.

  Làm việc các ngày trong tuần.

  Thanh toán linh động.

  Bảo hành 12 tháng.

BẢN ĐỒ

© 2017 Teclock Vietnam, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top