1. ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY ĐƯỜNG ỐNG HIỂN THỊ CƠ
Specification
No | Model | Resolution (mm) |
Measuring Range (mm) | Accuracy (µm) |
Dial Reading | Measuring Force (N) | Contact Point Form (mm) |
Anvil Form (mm) |
Weight (g) |
1 | TPM-116 | 0.01 | 10 | ±15 | 0-50-100 | 2.3 or less | φ2.5 Flat | φ 3.5 Ball | 145 |
2 | TPM-617 | 0.01 | 10 | ±15 | 0-50-100 | 1.5 or less | φ1.6 Ball | φ 0.5, 1.0, 2.0 replaceable | 190 |
3 | TPM-618 | 0.01 | 10 | ±15 | 0-50-100 | 1.5 or less | φ1.6 Ball | φ 5.0 (φ 7.0, 10.0 replaceable) | 195 |
2. ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY ĐƯỜNG ỐNG HIỂN THỊ SỐ
Specification
No | Model | Resolution (mm) |
Measuring Range (mm) | Accuracy (µm) |
Dial Reading | Measuring Force (N) | Contact Point Form (mm) |
Anvil Form (mm) |
Weight (g) |
1 | TPD-617J | 0.01 | 12 | ±20 | 1.5 or less | φ 1.6 Ball | φ 0.5, 1.0, | 2.0 replaceable | 255 |
2 | TPD-618J | 0.01 | 12 | ±20 | 1.5 or less | φ 1.6 Ball | φ 5.0 (φ 7.0, | 10.0 replaceable)* | 260 |
Đồng hồ đo độ dày cho đường ống
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Thống kê truy cập
-
Trực tuyến:4
-
Hôm nay:263
-
Tuần này:263
-
Tháng trước:1759
-
Tất cả:374424
Video Clip