DỤNG CỤ ĐO ĐỘ SÂU
Dụng cụ đo độ sâu là thiết bị chuyên dụng dùng để đo độ sâu của khuôn, các thiết bị cơ khí đã được gia công với độ chính xác cao, độ sâu của lớp phủ, đô sâu của mạch in điện tử… với phương pháp đo bằng tay
1. Dụng cụ đo độ sâu của mạch in điện tử, lớp phủ
No | Model | Graduation (mm) |
Measuring Range (mm)) |
Accuracy (µm) |
Standard Contact Point | Measuring Force (N) |
Weight (g) |
1 | DM-251 | 0.01 | 5 | ±10 | ZS-106 | 1.4 or less | 165 |
2 | DM-252 | 0.01 | Concave 5mm | ±10 | ZS-595 | 1.4 or less | 195 |
2. Dụng cụ đo độ sâu của lớp phủ
Dụng cụ đo độ sâu của lớp phủ dùng để đo đô dày của lớp phủ của sơn, các vật liệu phủ khác lên bề mặt kim loại...
No | Model | Graduation (mm) |
Measuring Range (mm)) |
Accuracy (µm) |
Standard Contact Point | Measuring Force (N) |
Weight (g) |
1 | DM-264 | 0.01 | 5 | ±10 | ZS-518 | 1.4 or less | 230 |
3. Dụng cụ đo độ sâu với mặt hiển thị nằm ngữa
No | Model | Graduation (mm) |
Measuring Range (mm)) |
Accuracy (µm) |
Standard Contact Point | Measuring Force (N) |
Weight (g) |
1 | DM-273 | 0.01 | 5 | ±10 | ZS-105 | 1.4 or less | 210 |
4. Dụng cụ đo độ sâu với đế đo hình tròn
No | Model | Graduation (mm) |
Measuring Range (mm)) |
Accuracy (µm) |
Standard Contact Point | Measuring Force (N) |
Weight (g) |
1 | DM-280 | 0.01 | 10 | ±12 | ZS-523 | 1.4 or less | 175 |
2 | DM-283 | 0.01 | 10 | ±12 | ZS-034 | 1.4 or less | 185 |
4. Dụng cụ đo độ sâu loại 0.1mm
No | Model | Graduation (mm) |
Measuring Range (mm)) |
Accuracy (µm) |
Standard Contact Point | Measuring Force (N) |
Weight (g) |
1 | DM-210P | 0.01 | 10 | ±12 | ZS-523 | 1.4 or less | 240 |
2 | DM-250P | 0.01 | 5 | ±10 | ZS-518 | 1.4 or less | 230 |
3 | DM-223P | 0.01 | 20 | ±15 | ZS-034 | 2.2 or less | 275 |
4 | DM-224P | 0.01 | 20(230) | ±15 | ZS-034 | 2.5 or less | 340 |
Dụng cụ đo độ sâu bo mạch in, lớp phủ
-
Trực tuyến:4
-
Hôm nay:261
-
Tuần này:261
-
Tháng trước:1757
-
Tất cả:374422